Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
planning board


noun
a board appointed to advise the chief administrator
Syn:
advisory board
Hypernyms:
board
Hyponyms:
cabinet, Kashag
Member Holonyms:
administration, governance, governing body, establishment, brass,
organization, organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.